chores nghĩa la gì
Từ đồng nghĩa. noun. assignment , burden , devoir , duty , effort , errand , grind , housework , job , kp , routine , scutwork , stint , trial , tribulation , workout , office , task , work. Từ điển: Thông dụng | Xây dựng.
Định nghĩa - Khái niệm chores tiếng Đức là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chores trong tiếng Đức và cách phát âm chores tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chores tiếng Đức nghĩa là gì.
Ý nghĩa của từ Popundo là gì:Popundo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ Popundo. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
OTAKU ( おたく ) : một người đam mê quá mức 1 thứ gì đó, thường thì dùng để gọi những con nghiện anime và mangaCOSPLAY ( コスプレ ) : Costume + Play = Cosplay. miêu tả người hâm mộ yêu dấu một mô hình vui chơi nào đó thích ăn mặc giống thần tượngFANSERVICE ( ファンサービス ) : fan + service hay hoàn toàn có thể
6. The chore fell to him. 7. It was a methodical, unexciting chore. 8. Writing Christmas cards can be such a chore. 9. Planting rice is the old man's chore. 10. Planting rice is the old man's chore. 11. 5 It was a methodical, unexciting chore. 12. With a back, all life becomes a chore. 13. She sees exercise primarily as an unavoidable chore.
Vay Tien Nhanh Home Credit. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Danh từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈtʃɔr/ Danh từ[sửa] chore /ˈtʃɔr/ từ Mỹ, nghĩa Mỹ Việc vặt, việc mọn. Số nhiều Công việc vặt trong nhà. Tham khảo[sửa] "chore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ. Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng AnhDanh từMục từ sơ khaiDanh từ tiếng Anh
chores nghĩa la gì